BẢNG THU CHI QUỸ
|
||||||
STT
|
Ngày
|
DiỄN GiẢI
|
THU
|
CHI
|
TỒN
|
|
USD
|
EURO
|
EURO
|
EURO
|
|||
1
|
18-12-12
|
Nhận từ Cô Bé tiền quỹ cũ
|
425,00
|
|||
19-12-12
|
P+T làm KY
|
|||||
2
|
01-01-13
|
Phụ In ấn KY
|
400,00
|
|||
3
|
02-01-13
|
Chi DVD + In ấn KY (P+T)
|
2.828,20
|
|||
4
|
17-02-13
|
Chi Tố Kim ( Úc Châu )
|
100,00
|
|||
5
|
17-02-13
|
Chị Thực Vân ( Pháp )
|
100,00
|
|||
6
|
04-03-13
|
Chị Trần Thành Mỹ (Bỉ )
|
50,00
|
|||
7
|
04-03-13
|
Hoa Phượng (Bỉ)
|
70,00
|
|||
14
|
14-03-13
|
nhận từ anh Khoa UC chuyển
|
287,71
|
|||
15
|
27-03-13
|
nhận từ cô Bé chuyển
|
440,00
|
|||
16
|
27-03-13
|
Chị Danh
|
90,00
|
|||
17
|
10-mai
|
Chi cho HMHD
|
473.7
|
|||
23
|
18-05-13
|
C Danh (Liège)
|
50,00
|
|||
24
|
18-05-13
|
C H Kiều (Đức)
|
170,00
|
|||
25
|
18-05-13
|
C T Vân (Paris)
|
100,00
|
|||
26
|
18-05-13
|
T N Hưng (Paris)
|
100,00
|
|||
27
|
18-05-13
|
Nga Nguyễn (Nauy)
|
30,00
|
|||
28
|
18-05-13
|
C Mai Hương (Mỹ)
|
100
|
|||
29
|
18-05-13
|
A Hiệp Hồ (Mỹ)
|
200
|
|||
30
|
18-05-13
|
C X Nga (Canada)
|
50
|
|||
31
|
18-05-13
|
P Nguyễn (Canada)
|
20,00
|
|||
32
|
18-05-13
|
NN Hồng (Paris)
|
50,00
|
|||
33
|
07-07-13
|
Nhận từ Avân
|
1.284,00
|
|||
1.634,00
|
3.209,35
|
3.701,90
|
-492,55
|
|||
Thủ quỹ Huỳnh Hoa Phượng